VN520


              

取速

Phiên âm : qǔ sù.

Hán Việt : thủ tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迅速。元.紀君祥《趙氏孤兒.楔子》:「將三般朝典是弓弦、藥酒、短刀, 賜與駙馬趙朔, 隨他服那一般朝典, 取速而亡。」


Xem tất cả...