Phiên âm : qǔ sù.
Hán Việt : thủ tốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迅速。元.紀君祥《趙氏孤兒.楔子》:「將三般朝典是弓弦、藥酒、短刀, 賜與駙馬趙朔, 隨他服那一般朝典, 取速而亡。」